Vệ Mục công
Kế nhiệm | Vệ Định công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Vệ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Vệ Thành công | ||||
Trị vì | 599 TCN - 589 TCN | ||||
Mất | 589 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Vệ Định công | ||||
Thân phụ | Vệ Thành công |